Máy đếm hạt bụi laser loại Y09-550
Tính năng:
1, 50 lít/phút khối lượng mẫu.
2. Giao trực lưu lưỡng dụng.
3, hoạt động điều khiển màn hình cảm ứng.
Kích thước hạt 4 và 6 kênh cùng được hiển thị, hiển thị nồng độ hạt (hạt/m3).
Tự động tính toán UCL (cho phiên bản 2010 của GMP, phiên bản 1998 của GMP, ISO14644, vv).
Bộ đếm hạt bụi laser loại Y09-550 (50L/phút) được sử dụng để đo kích thước và số lượng hạt bụi trong tích không khí của đơn vị môi trường sạch, có thể phát hiện trực tiếp môi trường sạch của khu vực A và khu vực B.
Bộ đếm hạt bụi laser loại Y09-550 sử dụng nguồn sáng laser bán dẫn, màn hình cảm ứng lớn, kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, độ chính xác phát hiện cao, hoạt động chức năng đơn giản và rõ ràng, điều khiển vi xử lý, có thể lưu trữ,
In ấn kết quả đo lường, kiểm tra môi trường sạch sẽ rất thuận tiện. Ngoài ra, bạn có thể tải xuống dữ liệu lưu trữ thông qua phần mềm chuyên dụng của máy tính. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong y học, quang học, hóa học, thực phẩm, mỹ phẩm, vệ sinh điện tử,
Sản phẩm sinh học, hàng không vũ trụ và các ngành khác
Thông số chi tiết:
Kích thước Outside Dim |
272 * 192 * 310 (Wide * High * Deep) |
Cách hiển thị Display |
Màn hình cảm ứng (LCD) |
Cân nặng Weight |
6 Kg |
Tiêu thụ Max.Consumption |
80W |
Nguồn Power Source |
Pin lithium-ion tích hợp DC16.8V (Built-in Lithium Battery) |
Kích thước kênh Size channels |
0.5、1、3、5、10、25μm |
Tính toán Calculation |
95% UCL tính toán, có thể hiển thị trực tiếp nồng độ hạt (particle/m3, particle/cubic feet) |
Lưu lượng mẫu Flow Rate |
Bơm lấy mẫu nhập khẩu 50L/phút (Imported Pump) |
Thời gian phát hiện Sample Time |
Chọn từ 0 đến 9999s (Selectable) |
Thời gian Zero Count |
≤10min |
Vị trí đo Location Labels |
0~9999 |
In ấn Printer |
Máy in nhiệt tích hợp (Built-in Thermal Printer) |
Mức báo động Alarm |
Tự thiết lập (class) |
Lưu trữ dữ liệu Date Storage |
20.000 bộ/300 bộ UCL (với phần mềm PC) |
Xuất dữ liệu Date Output |
Đầu ra USB Port |
Nguồn sáng Light Source |
Laser Diode (30.000 giờ có nghĩa là thời gian giữa các thất bại) |
Nồng độ lấy mẫu tối đa Maximum Rated Particle Concentration |
35.000 viên/lít (particles/L) |
Thời gian làm việc điển hình Operating Time |
5 giờ (hours) |
Điều kiện môi trường Environmental |
Nhiệt độ (Temperature): 10~35 ℃ Độ ẩm (Humidity): 20%~75% RH Áp suất khí quyển (Atmosphere Pressure): 86~106Kpa |