
Thông số kỹ thuật và thông số kỹ thuật chính Main Specifications
Dự án |
Item |
MA1320/500 |
MA1320/750 |
Phạm vi đường kính mài |
Grinding diameters |
8~200 mm |
8~200 mm |
Chiều dài mài tối đa |
Max grinding length |
500 mm |
750 mm |
Độ sâu mài tối đa |
Max grinding depth |
125 mm |
125 mm |
Số lượng chuyển động tối đa của bàn làm việc |
Max travel of table |
600 mm |
800mm |
Tốc độ di chuyển thủy lực |
Hydraulic traverse speeds |
0.1~4 m/min |
0.1~4 m/min |
Phạm vi quay của bàn làm việc |
Swivel range of the table |
-5°~+9° |
-3°~+9° |
Bàn làm việc Handwheel - Chuyển động lượng |
Traverse per turn of wheelhead |
6 mm/r |
6 mm/r |
Khối lượng di chuyển nhanh của khung bánh xe |
Rapid travel of wheelhead |
20 mm |
20 mm |
Handwheel - Số lượng di chuyển của giá đỡ bánh xe quay |
Traverse per turn of wheelhead |
1 mm |
1 mm |
Tinh chỉnh số lượng di chuyển của bàn tay xoắn lưới mài khung |
Movement per graduation on micro adjustment knob |
0.001 mm |
0.00125 mm |
Tốc độ quay trục bánh xe |
Speed of wheelhead spindle |
1845 rpm |
2280 rpm |
Số lượng di chuyển của khung mài |
Traverse of wheelhead |
150 mm |
150 mm |
Đường kính bánh xe mài tối đa |
Max grinding wheel diameter |
400 mm |
400 mm |
Tốc độ quay trục chính |
Speeds of headstock spindle |
60,85,230 rpm |
120,170,460 rpm |
Tổng công suất động cơ |
Coolant pump drive motor |
3.32 kw |
4.24 kw |
Kích thước tổng thể của máy (L X W X H) |
Overall dimensions (LxWxH) |
2000X1420X1600 mm |
2700X1420X1600 mm |
Trọng lượng máy |
Weight of machine |
2100 kg |
2500 kg |
Độ chính xác làm việc Working accuracy
Dự án |
Item |
|
Độ tròn bên ngoài |
Ex Ternal |
0.003 mm |
Đường kính bên trong phần dọc |
Cylindricity |
0.005 mm |
Độ nhám vòng ngoài |
Ex Surface |
Ra≤0.32 mm |
Main Accessories Phụ kiện chính
1 |
Bể làm mát Coolant Tank |
1 set |
2 |
Giá đỡ Open Center Rest |
1 set |
3 |
Máy mài bánh xe Grinding Wheel Dresser |
1 set |
4 |
Máy mài bánh xe Grinding Wheel Clamp |
2 sets |
5 |
Cân bằng bánh xe Grinding Wheel Balancer |
1 pc |
6 |
Trung tâm hợp kim - carbide tipped center |
2 pcs |
7 |
Thiếu Half Center |
,,, 2 pcs |
8 |
Cầu nối Bridge plate |
1 pc |
9 |
Bộ Chuck |
1 set |
10 |
Cờ lê hai đầu Double end werch |
6 pcs |
11 |
Lời bài hát: Socket Head Screw Wrench |
5 pcs |
12 |
Cờ lê Hexagon Socket Wrench |
1 pc |
13 |
Tam giác băng Vblet |
2 pcs |
14 |
Tiện ích của Support Iron |
3 pcs |
15 |
Tháo dỡ vít Dismountingnut |
1 pc |
16 |
Bộ ba Jaw Chuck |
1 set |
17 |
Trung tâm đóng cửa Closed Center Rest |
1 set |
18 |
Các phụ kiện khác Other accessories |