I. Dụng cụ đo hình ảnh loại tiêu chuẩnVMS-2515GTham số
Hệ thống hình ảnh |
Máy ảnh |
Màu sắc1/3〞CCDMáy ảnh |
Tổng độ phóng đại video |
33X-195X |
|
Độ phóng đại mục tiêu |
0.7-4.5X |
|
Góc nhìn vật lý |
8.1-1.3mm(Góc nhìn là chiều dài của đường chéo) |
|
Bàn làm việc |
Kích thước bàn kim loại(mm) |
450×280 |
Thủy tinh Countertop Rule(mm) |
306×196 |
|
Du lịch thể thao(mm) |
250×150 |
|
ZTrục nâng đột quỵ |
150mm; Khoảng cách làm việc:95mm |
|
X、Y、ZĐộ phân giải hiển thị kỹ thuật số |
.5µm;X、YLỗi hiển thị tọa độ:≤(3+L/75)μm(LĐơn vị đo chiều dài:mm) |
|
Hệ thống chiếu sáng |
Nguồn sáng bề mặt và nguồn sáng truyềnLED,Điều chỉnh độ sáng |
|
Kích thước tổng thể |
760x600x900 |
|
Trọng lượng dụng cụ |
120kg |
II. Thiết bị tiêu chuẩn và các bộ phận chọn mua
Phụ kiện dụng cụ |
1XỐng kính(Trang bị tiêu chuẩn) |
0.5Ống kính(Chọn mua) |
Khoảng cách làm việc(mm) |
||
Gương tiêu cự kép |
0.7X-4.5X |
0.7X-4.5X |
|||
Gương bổ sung |
Độ phóng đại video |
Góc nhìn vật lý(mm) |
Độ phóng đại video |
Góc nhìn vật lý(mm) |
|
0.5X(Chọn mua) |
16.5X-97.5X |
16.2-2.6 |
8.3X-48.5X |
32.4-5.2 |
189 |
Trang bị tiêu chuẩn |
33X-195X |
8.1-1.3 |
16.5X-97.5X |
16.2-2.6 |
108 |
2X(Chọn mua) |
66X-390X |
4-0.7 |
33X-195X |
8.1-1.3 |
38 |
III. Lưu ý
1 |
Đề nghị đặt bàn: cần tải≥350kg,Kích thước (dàiXRộngXcao)1000*600*500(mm) |